Đầu dò nhiệt cực cao môi trường oxi hoá Pt/Pt Rh 10% 0–1450 độ C OFFICINE OROBICHE Việt Nam
LTD Automation là đại lý phân phối OFFICINE OROBICHE tại Việt Nam
==>Tại sao chọn mua OFFICINE OROBICHE tại LTD Automation:
- Uy tín tạo nên thương hiệu
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Hỗ trợ chính sách toàn diện về hậu mãi
- Sản phẩm được bảo tối thiểu 12 tháng
Liên hệ tư vấn:
- 0912 300 549
- sale02@ltdautomation.com.vn
Termocoppie – Modello TC, một thiết bị cảm biến nhiệt độ công nghiệp hiện đại, được thiết kế để đo nhiệt độ trong các môi trường khắc nghiệt từ −200 °C đến 2310 °C tùy loại vật liệu. Sản phẩm ứng dụng rộng rãi trong ngành hóa chất, luyện kim, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm và các hệ thống xử lý nhiệt chuyên nghiệp. Nhờ độ bền cao và khả năng đo chính xác, Termocoppie Modello TC giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, đảm bảo an toàn và chất lượng trong vận hành liên tục.
Thông số kỹ thuật
Termocoppie Modello TC sử dụng các loại vật liệu cảm biến khác nhau tùy vào môi trường và dải đo:
K (Chromel/Alumel): 0–1250 °C, thích hợp môi trường oxi hoá, không dùng cho môi trường khử.
J (Ferro/Costantana): 0–750 °C, cho môi trường khử và chứa hydrogen hoặc carbon.
T (Rame/Costantana): −200–350 °C, đo nhiệt độ thấp, chính xác cao.
E (Chromel/Costantana): 0–870 °C, dùng cho môi trường oxi hoá.
S, R, B, N, W3, W5: các loại hợp kim cao cấp với dải đo mở rộng tới 2310 °C, độ chính xác cao, khả năng chịu nhiệt lớn, chống ăn mòn.
Thiết bị có thể tích hợp với các hệ thống điều khiển tự động nhờ tín hiệu analog 4–20 mA và các giao thức số nếu cần.
Điểm mạnh về tiêu chuẩn kỹ thuật
Termocoppie Modello TC tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế UNI 7938, ANSI MC96 và IEC 584, đảm bảo độ chính xác, độ lặp lại và độ ổn định cao. Các loại vật liệu cảm biến được lựa chọn tối ưu cho từng ứng dụng, chịu được áp suất, nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn. Sản phẩm cũng thích hợp cho các ứng dụng cần đo nhiệt độ trong vùng nguy hiểm.
Bảng so sánh các dòng sản phẩm tương đương
| Loại cảm biến | Vật liệu | Dải đo [°C] | Mô tả ứng dụng |
|---|---|---|---|
| K | Chromel/Alumel | 0–1250 | Môi trường oxi hoá, nhiệt độ cao |
| J | Ferro/Costantana | 0–750 | Môi trường khử, có hydrogen/carbon |
| T | Rame/Costantana | −200–350 | Nhiệt độ thấp, đo chính xác cao |
| E | Chromel/Costantana | 0–870 | Môi trường oxi hoá |
| S | Pt/Pt Rh 10% | 0–1450 | Nhiệt độ rất cao, môi trường oxi hoá |
| R | Pt/Pt Rh 13% | 0–1450 | Môi trường khắc nghiệt |
| B | Pt 30% Rh/Pt 6% Rh | 0–1700 | Nhiệt độ cực cao, chịu mài mòn |
| N | Nicrosil/Nisil | 0–1300 | Thay thế K, độ ổn định cao |
| W3 | W3%Re/W25%Re | 0–2310 | Nhiệt độ rất cao, chịu môi trường khử |
| W5 | W5%Re/W26%Re | 0–2310 | Nhiệt độ cực cao, chịu lực cơ học |

Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ:
Mr. Trí - 0912 300 549
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ