IEFB DWYER VIỆT NAM - LTĐ đại lý IEFB hãng DWYER tại Việt Nam

0912 300 549

IEFB DWYER VIỆT NAM - LTĐ đại lý IEFB hãng DWYER tại Việt Nam

  • 31

"LTD Automation là đại lý phân phối hãng DWYER - OMEGA USA uy tín tại Việt Nam 
==>Tại sao chọn mua DWYER - OMEGA USA tại LTD Automation: 
- Uy tín tạo nên thương hiệu
- Sản phẩm chính hãng 100% 
- Hỗ trợ chính sách toàn diện về hậu mãi
- Sản phẩm được bảo tối thiểu 12 tháng
Liên hệ tư vấn:
- 0912 300 549
- sale02@ltdautomation.com.vn

Dwyer Omega Series IEFB là đồng hồ đo năng lượng nhiệt (Thermal Energy Meter) dạng chèn, thiết kế chuyên dụng cho các hệ thống đường ống lớn từ 4 đến 36 inch. Thiết bị tích hợp đo lưu lượng, đo nhiệt độ và tính toán năng lượng trong một bộ duy nhất, giúp tối ưu chi phí đầu tư và tăng độ chính xác. Nhờ màn hình LCD đồ họa sắc nét, người dùng dễ dàng theo dõi giá trị lưu lượng, nhiệt độ và mức năng lượng tiêu thụ. IEFB được ứng dụng rộng rãi trong hệ thống chiller, lò hơi, HVAC, hệ thống sưởi – làm mát, mạng lưới cấp nhiệt đô thị và hệ thống quản lý năng lượng công nghiệp.

Thông số kỹ thuật

  • Phạm vi dòng: 0 đến 20 ft/s (khoảng 0 – 6 m/s). 

  • Vật liệu tiếp xúc chất lỏng (wetted): trục & điện cực làm bằng thép không gỉ 316 SS, phần nắp điện cực bằng polymer / polystyrene, O-ring silicone, thermowell 304 SS / 316 SS. 

  • Độ chính xác dòng (flow):

    • Với bản “high accuracy”: ± 0.5% giá trị đọc tại tốc độ hiệu chuẩn, ± 1% reading từ 0.6 đến 6 m/s, ± 0.006 m/s khi < 0.6 m/s. 

    • Với bản “standard”: ± 1% toàn thang (FS).

  • Độ chính xác nhiệt độ: theo chuẩn Class B ±(0.30 + 0.005·t)°C (EN60751). 

  • Độ chính xác đo nhiệt độ chênh (differential): ±(0.5 + 3·ΔΘ_min/ΔΘ) % theo EN1434.

  • Độ chính xác máy tính năng lượng (calculator): ±(0.5 + ΔΘ_min/ΔΘ) % theo EN1434.

  • Bù nhiệt độ: dải 60 °C – 104.4 °C (140–220°F) sai số < 2% khi ±30°F, hoặc dải 4.4–21.1 °C (40–70°F) sai số < 2% khi ±10°F.

  • Nhiệt độ làm việc: môi trường –29 °C đến 71 °C, quy trình 15 °F đến 250 °F (~ -9 °C đến 121 °C), lưu trữ –40 đến 85 °C. 

  • Áp suất tối đa: lên tới 400 psi (~ 27.6 bar). 

  • Giảm áp suất (pressure drop): < 0.1 psi tại 12 ft/s trong ống 4" trở lên (~ <0.01 bar tại 3.7 m/s trong 100 mm).

  • Ngõ ra (outputs):

    • Analog: 4–20 mA, 0–5 V, 0–10 V hoặc 2–10 V (chọn qua màn hình) 

    • Pulse / Frequency: 0–15 V peak, 0–500 Hz hoặc xung có thể cấu hình.

    • Hai ngõ báo alarm: phát hiện ống trống hoặc vận tốc min / max, + chỉ báo dòng chảy ngược.

  • Giao tiếp truyền thông: lựa chọn BACnet MS/TP hoặc Modbus RTU qua 2 dây RS-485

  • Nguồn cấp: 12–42 VDC (0.25 A @ 24 VDC) hoặc 12–36 VAC. 

  • Màn hình: LCD 2″ × 2″ (50 × 50 mm) đồ họa, có đèn nền. 

  • Vỏ: nhôm, bảo vệ IP66 / NEMA 4X (bản màn hình LCD). 

  • Yêu cầu lắp đặt: cần đoạn thẳng thượng nguồn ≥ 10 đường kính ống, hạ nguồn ≥ 5 đường kính.

Điểm mạnh nổi bật

  • Tích hợp 3 chức năng trong một thiết bị: dòng + nhiệt + tính toán năng lượng.

  • Độ chính xác cao và ổn định theo chuẩn quốc tế.

  • Không có bộ phận chuyển động, giảm bảo trì.

  • Màn hình LCD lớn, dễ cấu hình tại hiện trường.

  • Đa dạng ngõ ra và giao tiếp, linh hoạt cho hệ thống BMS/SCADA.

  • Thiết kế bền bỉ, chịu môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

 

=> Thiết bị IEF-SN-10-COM của Dwyer là một lựa chọn linh hoạt và bền bỉ trong lĩnh vực đo lưu lượng bằng công nghệ điện từ. Nó kết hợp độ chính xác cao, giao tiếp linh động, khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt và ít cần bảo trì — lý tưởng cho hệ thống điều khiển tòa nhà, xử lý nước, hóa chất, khai thác mỏ và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.

Liên hệ để được tư vấn và báo giá:

Mr. Trí - 0912 300 549 (SĐT/Zalo)
Email: sale02@ltdautomation.com.vn

sản phẩm liên quan
Zalo
Hotline