Rounded Blade Gate Vortex – Van cổng - Van cửa trượt hãng Vortex USA tại Việt Nam

0912 300 549

Rounded Blade Gate Vortex – Van cổng - Van cửa trượt hãng Vortex USA tại Việt Nam

  • 231
  • Liên hệ

LTD Automation tự hào là đại lý phân phối sản phẩm hãng VORTEX GLOBAL uy tín tại Việt Nam 
==>Tại sao chọn mua VORTEX GLOBAL tại LTD Automation: 
- Uy tín tạo nên thương hiệu, sản phẩm chính hãng 100%
- Hỗ trợ chính sách toàn diện về hậu mãi tốt: Tư vấn - thiết kế - lắp đặt - sửa chữa
- Sản phẩm được bảo tối thiểu 12 tháng

Liên hệ tư vấn:
- 0912 300 549
- sale02@ltdautomation.com.vn

 

 

Rounded Blade Gate (cửa lưỡi cong) của Vortex là một dạng van cửa trượt (slide gate) được thiết kế để điều khiển dòng vật liệu rắn khô trong các ứng dụng trọng lực (gravity flow), đồng thời cung cấp khả năng đóng/mở nhanh, niêm kín chống bụi (dust-tight seal) và ngắt dòng vật liệu một cách tích cực (positive material shut-off).

Nói cách khác, đây là thiết bị chặn dòng vật liệu rất hiệu quả khi cần dừng, đo lường (metering), hoặc cô lập dòng rơi của nguyên liệu rắn (bột, hạt, vật liệu mài mòn) trong hệ thống xử lý vật liệu khô. Thiết kế lưỡi cong giúp đóng kín sát mặt bích và mặt tiếp xúc, hạn chế rò rỉ bụi và vật liệu, đồng thời đảm bảo vận hành êm và nhanh.

Rounded Blade Gate là giải pháp tối ưu cho các tình huống:

  • Cần ngắt dòng vật liệu ngay lập tức (shut-off)

  • Cần điều chỉnh lưu lượng (metering)

  • Cần đảm bảo độ kín chống bụi (dust containment)

  • Là nơi chịu mài mòn cao do vật liệu có độ mài mòn lớn

  • Cần bảo trì nội tuyến để giảm thời gian ngừng máy


2. Ứng dụng thực tế

Rounded Blade Gate thường được sử dụng trong các ứng dụng sau:

  • Đặt phía trên silo, phễu (hopper) hoặc trạm xuất liệu (loadout station) để giữ hoặc xuất vật liệu theo mẻ.

  • Trong các hệ thống cân định lượng, nơi cần điều tiết dòng nguyên liệu cấp vào.

  • Trong các ngành công nghiệp: xi măng, vật liệu xây dựng, khoáng sản, hóa chất, cát, mạt mài mòn, nguyên liệu hóa học dạng bột, nông sản sấy khô, phụ gia, hạt nhựa.

  • Ví dụ cụ thể: xử lý vật liệu mòn như xi măng trong ứng dụng hai chiều (diverting) bằng hai Rounded Blade Gate để chuyển và trộn dòng xi măng.

  • Ứng dụng với vật liệu có các khối nhỏ, vật liệu mài mòn cao như thủy tinh dạng bột (solid glass fines) dưới phễu.


3. Điểm mạnh kỹ thuật & tiêu chuẩn nổi bật

3.1 Vật liệu & cấu tạo chịu mài mòn

  • Lưỡi van được làm bằng thép chịu mài mòn (abrasion-resistant steel) với độ cứng tối thiểu ~ 400 BHN, giúp kéo dài tuổi thọ khi tiếp xúc vật liệu mài mòn.

  • Có lớp lót (liners) thay thế được để tăng khả năng chịu mài mòn và giảm chi phí bảo trì.

  • Ống van (body) làm từ thép carbon hoặc vật liệu tương thích, với cấu trúc vòm (arc / true arc design) giúp lưỡi van tiếp xúc đều và kín hơn, giảm hiện tượng kẹt/lệch.

  • Gioăng nắp (bonnet seal) có thể thay thế khi bảo trì nội tuyến.

3.2 Hiệu suất đóng mở & điều khiển

  • Đóng/mở nhanh: Thiết kế lưỡi cong + cơ cấu điều khiển giúp van phản hồi nhanh so với cửa trượt thông thường, cung cấp khả năng ngắt dòng cấp tốc khi cần.

  • Có thể điều khiển vị trí trung gian (intermediate positions) để metering hoặc điều tiết dòng chảy.

  • Độ kín cao: đảm bảo kín hoàn toàn (dust-tight) cả giữa hai mặt tiếp xúc và so với môi trường bên ngoài, giúp giảm rò bụi, giới hạn thất thoát nguyên liệu.

3.3 Bảo trì & vận hành

  • Van có panel tháo mở (removable access panel) để dễ dàng kiểm tra và bảo dưỡng bên trong mà không cần tháo van ra khỏi hệ thống.

  • Thiết kế dễ tiếp cận các bộ phận mòn để thay thế linh kiện hao mòn (liners, seal) nhanh chóng, giảm thời gian ngừng máy.

  • Van có thể tích hợp cảm biến xác nhận vị trí (proximity switches) để giám sát trạng thái đóng/mở.

  • Flange (mặt bích) tùy chọn theo tiêu chuẩn hoặc thiết kế theo yêu cầu để phù hợp với hệ thống hiện có.

3.4 Thông số kỹ thuật nổi bật

Thông số Giá trị tiêu chuẩn / khoảng
Kích thước chuẩn 6 – 24 in (150 – 610 mm)
Chiều cao tổng (overall height) ~ 9 – 34 in (230 – 865 mm)
Trọng lượng ~ 95 – 965 lb (40 – 435 kg), tùy kích thước
Nhiệt độ làm việc Chuẩn ~ 250 °F (~120 °C); tùy chỉnh đến ~ 400 °F (~205 °C)
Vật liệu tiếp xúc Thép chịu mài mòn, thép carbon, lớp gioăng polymer hoặc cao su
Actuator / điều khiển Xi lanh khí đôi (double-acting air cylinder), actuator điện hoặc thủy lực
Tiêu chuẩn khí nổ / vùng (zone) Hỗ trợ ATEX cho vùng nội bộ Zone 20, vùng ngoài Zone 21
Niêm kín chống bụi Kín tới khí quyển (dust-tight to atmosphere)

 

Mr. Trí - 0912 300 549

- sale02@ltdautomation.com.vn

sản phẩm liên quan
Zalo
Hotline