Van cổng (Gate Valve) Zhejiang Zhongxin Valve, Van gate Trung Quốc chất lượng cao giá tốt tại Việt Nam
LTD Automation là nhà phân phối Valve tại Việt Nam
==>Tại sao nên chọn mua tại LTD Automation:
- Uy tín tạo nên thương hiệu
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Hỗ trợ chính sách hậu mãi toàn diện, lắp đặt - cài đặt - calib - bảo hành nhanh chóng
- Sản phẩm được bảo hành ít nhất 12 tháng
Liên hệ tư vấn:
- 0912 300 549
- sale02@ltdautomation.com.vn
Van cổng (Gate Valve) là một thiết bị van công nghiệp quan trọng, dùng để đóng hoặc mở dòng lưu chất trong hệ thống đường ống. Khi van ở trạng thái “đóng”, cánh van trượt xuống tạo thành “cổng” ngăn dòng chảy; khi mở, cánh van nâng lên, cho phép lưu chất chảy qua gần như toàn bộ tiết diện đường ống, giảm thiểu cản trở dòng chảy. Gate valve thường được sử dụng để “cắt — nối” lưu chất hơn là điều tiết lưu lượng.
Do thiết kế đơn giản, độ bền cao, khả năng chịu áp suất lớn và chịu được nhiều môi trường lưu chất (nước, dầu, khí, hơi, hóa chất…), gate valve là lựa chọn phổ biến cho các hệ thống công nghiệp, xử lý nước, dầu khí, HVAC, PCCC…
Nhà sản xuất trên trang web bạn gửi cung cấp nhiều dòng gate valve khác nhau: van gang đúc (cast steel), van thép rèn (forged steel), van chuyên dùng cho điều kiện đặc biệt như nhiệt độ thấp, van tự làm kín (pressure self sealing), van khí (gas gate valve), v.v.
Đóng hoặc mở hoàn toàn dòng lưu chất trong hệ thống đường ống — dùng để cách ly, cô lập một đoạn hệ thống khi cần sửa chữa hoặc bảo trì.
Đảm bảo lưu lượng qua van gần như không bị suy giảm khi van mở hoàn toàn — phù hợp cho hệ thống cần áp suất và lưu lượng ổn định.
Thích hợp trong nhiều môi trường lưu chất: nước (nước sạch, nước thải), dầu, khí, hơi, hóa chất — tùy vào vật liệu chế tạo.
Được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống: cấp thoát nước, xử lý nước, HVAC, nhà máy điện, dầu khí, hóa chất, xử lý công nghiệp, PCCC, bồn chứa, bồn chứa dầu, đường ống dầu khí, hệ thống hơi, v.v.
Một số biến thể (ví dụ van cổng ty nổi — rising stem) còn thuận tiện cho kiểm tra trạng thái mở/đóng, phù hợp cho các vị trí dễ quan sát hoặc cần bảo trì thường xuyên.
Tùy thuộc vào nhà sản xuất, tiêu chuẩn và vật liệu, thông số của gate valve có thể thay đổi. Dưới đây là các thông số kỹ thuật thường gặp:
Kích thước (DN / NPS): thường dao động từ DN15 (½") tới DN1000 (≈ 40"), tại một số nhà sản xuất có thể lên tới DN1600 hoặc DN2200.
Vật liệu thân van: gang (ductile iron), gang đúc (cast iron/ cast steel), thép carbon (carbon steel), thép rèn (forged steel), inox (stainless steel), tùy loại.
Áp lực làm việc / Class: phổ biến Class 150, 300, 600, 900, 1500, 2500 (ANSI/ASME), hoặc PN10, PN16, PN25, PN40… tùy tiêu chuẩn và vật liệu.
Nhiệt độ làm việc: phụ thuộc vật liệu — ví dụ với thép carbon, van có thể chịu nhiệt độ từ khoảng –29 °C tới ~425 °C; với inox có thể cao hơn.
Kiểu kết nối: nối mặt bích (flanged), nối ren (threaded), hoặc hàn (welded), tùy hệ thống ống. Các mặt bích tương ứng thường theo tiêu chuẩn quốc tế (ANSI, DIN, BS, JIS…).
Kiểu vận hành: thường bằng tay quay (handwheel), nhưng có thể có hộp số, hoặc dùng bộ truyền động khí nén / điện (actuated) cho van lớn hoặc nơi cần điều khiển tự động.
Tiêu chuẩn thiết kế & kiểm tra: theo các tiêu chuẩn quốc tế như API 600, ASME B16.34, BS 1414; kiểm tra theo API 598, BS 5146… tùy nhà sản xuất.
Lưu chất phù hợp: nước, dầu, khí, hơi, hóa chất, bùn, xăng dầu, dầu thô, môi chất ăn mòn (với vật liệu phù hợp).
Ứng dụng: nhà máy xử lý nước, cấp thoát nước, dầu khí, hóa chất, nhà máy điện, HVAC, PCCC, công nghiệp nặng, xử lý bùn, xăng dầu, hơi nóng, v.v.
| Dòng / Model / Loại van | DN (kích cỡ) | Class / Áp lực / tiêu chuẩn | Vật liệu thân & đĩa van | Ứng dụng tiêu biểu |
|---|---|---|---|---|
| Van gang dẻo lớp EPDM (ví dụ “KVS-400A”) | DN 50 – DN 600 | PN16 / PN25 | Thân gang dẻo, đĩa gang dẻo bọc EPDM, trục inox | Hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước, HVAC, PCCC, các đường ống DN trung – lớn, môi trường nước sạch / nước thải |
| Gate valve thép carbon lắp bích (ví dụ DN 400, Class 150) | DN 400 | Class 150 / PN20 | Thân thép đúc (ASTM A216 WCB), đĩa van lưỡi cứng, trục inox, seat inox / thép, packing graphite/PTFE | Hệ thống công nghiệp cần lưu lượng lớn, áp suất trung bình, môi chất như nước, hơi, dầu; nơi cần đường kính lớn, dòng chảy full-bore |
| Gate valve tiêu chuẩn công nghiệp (theo ANSI/ASME, Class 150–2500) | DN 50 – DN 1600 (NPS2 – NPS60) | CL150 – CL2500 / PN10 – PN420 | Thép rèn / gang đúc / cast steel / inox — tùy lựa chọn | Nhà máy dầu khí, hóa chất, công nghiệp nặng, nhà máy điện, môi trường nhiệt độ/áp suất cao |
| Forged steel gate valve (size nhỏ) | NPS ½ " – 2" (DN ~15–50) | Class 150–2500 | Thép rèn (forged steel) | Đường ống nhỏ, hệ thống kỹ thuật, hơi, khí, dầu; phù hợp cho lắp trong không gian nhỏ, yêu cầu độ bền cao |
Chú ý: Bảng trên tổng hợp các dòng phổ biến trên thị trường — thực tế dòng sản phẩm của nhà sản xuất có thể có thêm các biến thể đặc biệt (van low-temperature, gas gate valve, van tự làm kín, v.v.) để đáp ứng yêu cầu kỹ thuật riêng.
Xác định môi chất (nước, dầu, khí, hơi, hóa chất, bùn, ăn mòn…) → chọn vật liệu thân & đĩa van cho phù hợp (gang, inox, thép, thép chống ăn mòn, v.v.).
Xác định đường kính ống (DN) và áp lực / class cần thiết → chọn gate valve có class / tiêu chuẩn phù hợp (ví dụ Class 150–2500 hoặc PN10–PN420).
Xem xét nhiệt độ làm việc của hệ thống → nếu nhiệt độ cao hoặc thấp bất thường nên chọn van chịu nhiệt đặc biệt hoặc van được thiết kế theo tiêu chuẩn cao.
Chọn kiểu kết nối phù hợp với hệ thống đường ống: mặt bích, ren, hàn; đảm bảo tiêu chuẩn mặt bích đồng bộ (ANSI, DIN, BS, JIS…).
Xem xét kiểu vận hành: tay quay cho van nhỏ / dễ thao tác, hoặc hộp số / bộ điều khiển cho van lớn / vận hành tự động.
Với hệ thống công nghiệp nặng (dầu khí, hóa chất, hơi, nhiệt độ cao), nên chọn van chuẩn quốc tế (theo API, ASME…) để đảm bảo bền, an toàn và dễ bảo trì.
LTD Automation là nhà phân phối Valve tại Việt Nam
Liên hệ với chúng tôi ngay để được tư vấn và hỗ trợ giá tốt nhất:
Mr. Tri - 0912 300 549