MOTOR VEM IE3-K8KR 80G 4 EX DE II CT4 AL TPM SGB (Code 20264775) MOTOR VEM VIỆT NAM
LTD Automation tự hào là đại lý phân phối sản phẩm MOTOR VEM uy tín tại Việt Nam
==>Tại sao chọn mua hãng MOTOR tại LTD Automation:
- Uy tín tạo nên thương hiệu, sản phẩm chính hãng 100%
- Hỗ trợ chính sách toàn diện về hậu mãi tốt: Tư vấn - thiết kế - lắp đặt - sửa chữa
- Sản phẩm được bảo tối thiểu 12 tháng
Liên hệ tư vấn:
- 0912 300 549
- sale02@ltdautomation.com.vn
Motor VEM IE3-K8KR 80G 4 EX DE II CT4 AL TPM SGB (Code: 20264775) là dòng động cơ hiệu suất cao thuộc chuẩn IE3, thiết kế đặc biệt cho môi trường công nghiệp nặng, khu vực có nguy cơ cháy nổ và yêu cầu vận hành bền bỉ liên tục. Với công suất 0,75 kW, tốc độ 1500 rpm, motor đáp ứng hoàn hảo các tiêu chuẩn an toàn quốc tế ATEX, phù hợp cho hệ thống bơm, quạt, máy khuấy, truyền động cơ khí và nhiều ứng dụng tự động hóa.
Motor được thiết kế để hoạt động trong môi trường khắc nghiệt, mang lại các công dụng chủ đạo:
Động cơ vận hành ổn định với moment xoắn tuyến tính theo dải tần giúp tối ưu vận hành cho bơm ly tâm, quạt công nghiệp và hệ thống HVAC.
Với chứng nhận ATEX CESI 15 ATEX 016 X/02, motor phù hợp cho:
Nhà máy hóa chất
Nhà máy xử lý khí
Kho xăng dầu
Khu vực bụi công nghiệp
Motor được thiết kế tối ưu cho cấp nguồn qua biến tần với dải tần 5–87 Hz (moment và công suất thay đổi theo chế độ). Điều này giúp tiết kiệm điện năng, điều khiển chính xác tốc độ, bảo vệ motor khi khởi động.
Chế độ làm việc S1/S9 cho phép motor chạy liên tục hoặc tải thay đổi theo chu kỳ mà không ảnh hưởng đến tuổi thọ cuộn dây.
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Model | IE3-K8KR 80G 4 EX DE II CT4 AL TPM SGB |
| Code | 20264775 |
| Công suất (kW) | 0.75 kW |
| Tốc độ | 1500 rpm |
| Điện áp | 230/400 V, đấu D/Y ±10%, 50 Hz |
| Cấp bảo vệ | IP55 |
| Kiểu lắp | IM B14 |
| Cấp cách điện | 155 (F/B) |
| Chế độ làm việc | S1 / S9 |
| Bảo vệ nhiệt | 1 set PTC thermistor |
| Mặt bích | FT100 (C120) |
| Phù hợp biến tần | 5–50 Hz: M~n² ; 5–50 Hz: M = const ; 10–50 Hz: M = const ; 20–50 Hz: M = const ; 50–87 Hz: P = const |
| Độ rung | Class B |
| Cấp chống ăn mòn | Coating C4-M, 180 µm |
| Màu | RAL 2003 cam pastel |
| Cân bằng rô-to | Half key |
| Đầu cáp | 1 × M20 (đồng), 1 × M16 (đồng) |
| Chứng nhận ATEX | CESI 15 ATEX 016 X/02 |
Dưới đây là bảng so sánh giữa motor VEM và các model tương đương của Siemens, ABB và WEG theo các tiêu chí: DN (frame size), class, chất liệu và ứng dụng tiêu biểu.
| Hãng / Model | DN / Frame Size | Class cách điện | Vật liệu vỏ | Chuẩn bảo vệ | Ứng dụng tiêu biểu |
|---|---|---|---|---|---|
| VEM IE3-K8KR 80G 4 EX | 80 | F/B | Nhôm + phủ C4-M | IP55 – ATEX | Bơm, quạt, môi trường khí/dust Ex, khu hóa chất |
| Siemens 1MD5 80 0.75kW Ex | 80 | F | Nhôm | IP55 – Zone 2/22 | Máy nén khí, quạt phòng nổ, băng tải |
| ABB M3BP 80A 4 ATEX | 80 | F | Nhôm | IP55 – ATEX | Motor điều khiển biến tần, ứng dụng dầu khí |
| WEG W22X 0.75kW | 80 | F | Gang | IP55 – Ex d | Quạt thoát khí, bơm PCCC, công nghiệp nặng |
| NORD Ex 0.75kW | 80 | F | Nhôm | IP55 – Ex e | Băng tải, máy trộn, dây chuyền đóng gói |
LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN
Mr. Trí - 0912 300 549