Van bướm (Butterfly Valves) GEFA Processtechnik Việt Nam
LTD Automation tự hào là đại lý phân phối sản phẩm Van bướm GEFA Processtechnik uy tín tại Việt Nam
==>Tại sao chọn mua Van bướm GEFA Processtechnik tại LTD Automation:
- Uy tín tạo nên thương hiệu, sản phẩm chính hãng 100%
- Hỗ trợ chính sách toàn diện về hậu mãi tốt: Tư vấn - thiết kế - lắp đặt - sửa chữa
- Sản phẩm được bảo tối thiểu 12 tháng
Liên hệ tư vấn:
- 0912 300 549
- sale02@ltdautomation.com.vn
Van bướm (Butterfly Valve) là loại van công nghiệp được sử dụng để đóng/mở hoặc điều chỉnh dòng chảy của chất lỏng, khí hoặc vật liệu rời. Với cấu trúc nhẹ, kích thước nhỏ gọn, thao tác vận hành đơn giản và khả năng kín cao, van bướm là lựa chọn hiệu quả cho nhiều ứng dụng trong hệ thống công nghiệp.
Hãng GEFA (GEFA Processtechnik GmbH) phát triển một dòng van bướm rất đa dạng để đáp ứng các tiêu chuẩn cao trong công nghiệp, từ các ứng dụng thông thường đến ứng dụng hóa học, điện, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm, xử lý nước... GEFA cung cấp các dòng van bướm: soft-seated (lớp làm kín đàn hồi), PTFE-lined, van lệch tâm đôi (double eccentric), van lệch tâm ba (triple eccentric), van hai mặt bích (double flange), van điều tiết (throttle), van cho vật liệu rời (granulate / bulk).
Mỗi dòng van có ưu điểm riêng về khả năng chịu áp suất, khả năng chịu nhiệt, độ kín, tuổi thọ, chi phí bảo trì, đặc tính hóa học, v.v. Dưới đây là phần phân tích chi tiết từng dòng chính nổi bật:
Dưới đây là các dòng van bướm tiêu biểu của GEFA, cùng đặc tính kỹ thuật nổi bật:
| Dòng van | Kiểu cấu tạo / đặc điểm | Kích thước / áp suất / nhiệt độ tiêu biểu | Ưu điểm kỹ thuật nổi bật | Ứng dụng điển hình |
|---|---|---|---|---|
| Soft-seated (lớp làm kín đàn hồi) | Van thân hai mảnh (two-piece), hoặc van một mảnh (one-piece) | Ví dụ: K19 wafer type, DN 350–500, PN 10/16, đóng kín khí đến 16 bar, chân không | Kín cao (bubble-tight), cấu trúc đơn giản, chi phí thấp, dễ thay thế vòng làm kín | Nước / xử lý nước, hệ thống xử lý chất lỏng, hệ thống công nghiệp chung |
| Soft-seated – dòng lớn | Van thân một mảnh (one-piece) | Ví dụ: K08 dành cho kích thước lớn DN 600–1200, PN 6/10/16 | Thiết kế đơn giản, chi phí thấp so với van kim loại cao cấp | Hệ thống cấp thoát nước cỡ lớn, xử lý nước thải |
| Soft-seated – lug type | Van hai mảnh dạng lug (có lỗ bắt bu lông) | Ví dụ: KG7 DN 50–300, PN 10/16, có thể tháo đường ống từ một phía | Dễ bảo trì – phép tháo van mà không cần tháo toàn bộ đường ống | Nước sạch, xả thải, hệ thống công nghiệp cần bảo trì thường xuyên |
| Soft-seated – một mảnh (centric wafer) | Van thân một mảnh (wafer type), trung tâm (centric) | Ví dụ: KG2 DN 50–500, PN 10/16, thử nghiệm tiêu chuẩn EN 12266 | Thiết kế đơn giản, chi phí tiết kiệm, kín khí tốt | Hệ thống nước, ứng dụng công nghiệp thông dụng |
| PTFE-lined (lót PTFE) | Van hai mảnh với lớp lót PTFE | Ví dụ: KG6 wafer, DN 50-300, PN 10/16; K18 lug type DN 350–500 | Kháng hóa chất xuất sắc, không có điểm chết (dead-space), chịu ăn mòn cao | Hóa chất, môi trường ăn mòn, dược phẩm, xử lý axit/bazơ |
| Van lệch tâm đôi (Double Eccentric) | Trục lệch tâm kép, thân van hai mảnh dạng wafer hoặc lug | Ví dụ: HG7-BK DN 50–600, áp suất lên đến PN 40 / ASME 150/300, nhiệt độ –50 °C đến +400 °C | Giảm ma sát giữa đĩa và đệm khi đóng mở, tuổi thọ cao, phù hợp áp suất/ nhiệt độ lớn | Hơi, khí, dầu, gas, môi trường nhiệt độ cao |
| Van lệch tâm ba (Triple Eccentric) | Trục lệch tâm ba (geometry tam giác), thân wafer hoặc lug | Dòng HGT – kích thước 80–300 mm, áp suất đến PN 40 / ANSI 300 | Kín tuyệt đối ở nhiệt độ cao, khả năng chịu áp lực & nhiệt lớn, chống rò rỉ lâu dài | Nước nóng, hơi, dầu nhiệt, ứng dụng áp suất cao / nhiệt độ cao |
| Double Flange Butterfly Valve (Van hai mặt bích) | Thân liền (one-piece) với hai mặt bích tích hợp | Thiết kế để lắp giữa hai mặt bích tiêu chuẩn | Có thể chịu lực cắt đầu cuối (dead-end service), độ ổn định cơ học cao | Đường ống chính, hệ thống chịu tải cơ học lớn |
| Throttle Valve | Van điều tiết dạng bướm, tối ưu cho điều khiển lưu lượng | Các kích thước trung bình | Điều chỉnh lưu lượng chính xác, giảm tạo vòng xoáy | Hệ thống điều khiển dòng, HVAC, xử lý nước, công nghiệp hóa chất |
| Van cho vật liệu rời (Granulate / Bulk material) | Van bướm thiết kế đặc biệt cho vật liệu rời | – | Kiểm soát dòng vật liệu rời như hạt, bột, hạt nhựa | Ngành nhựa, thực phẩm dạng rời, xử lý chất rời |
Thiết kế đa dạng, phù hợp nhiều điều kiện làm việc: từ loại mềm (soft-seated) đến van kỹ thuật cao (triple eccentric) đáp ứng nhiều môi trường.
Độ kín cao: Soft-seated đạt độ kín khí (bubble-tight), van lệch tâm ba có khả năng kín rất cao khi đóng van.
Khả năng chịu áp lực và nhiệt độ lớn: Dòng double/triple eccentric có thể chịu nhiệt độ cao, áp lực cao trong các ứng dụng hơi, dầu.
Kháng hóa chất tốt: Dòng PTFE-lined dùng cho môi trường ăn mòn mạnh.
Tuổi thọ, chi phí bảo trì thấp: Đặc biệt với van lệch tâm, lực ma sát khi đóng mở thấp, ít mài mòn lớp làm kín.
Thao tác & tích hợp dễ dàng: Các van hỗ trợ lắp actuator (động cơ), có mặt bích tiêu chuẩn, dễ tháo lắp bảo trì.
Ứng dụng linh hoạt: Từ hệ thống nước, xử lý nước thải, hệ thống công nghiệp thông thường đến nhà máy hóa chất, dầu khí, nhiệt điện…
| Dòng van | Kích thước tiêu biểu | Áp suất / Nhiệt độ | Tính kín / độ chịu tải | Khả năng hóa chất / chống ăn mòn | Bảo trì / chi phí | Ưu điểm nổi bật | Hạn chế / lưu ý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Soft-seated (K19, KG7, KG2 etc.) | DN 50 – DN 500 (loại lớn đến DN 500) | PN 10/16, nhiệt độ từ –30 °C đến ~200 °C | Kín khí tốt, đủ dùng trong ứng dụng thông thường | Tương thích đa loại môi trường, nhưng không chịu ăn mòn mạnh như PTFE | Chi phí thay vòng làm kín thấp | Đơn giản, giá thành hợp lý, dễ thay thế | Không phù hợp khi môi trường ăn mòn cao hoặc nhiệt độ quá cao |
| Soft-seated cỡ lớn (K08) | DN 600 – 1200 | PN 6/10/16 | Kín đủ cho ứng dụng nước / lỏng | Môi trường không quá ăn mòn | Bảo trì đơn giản | Thích hợp ứng dụng đường ống lớn | Không dùng cho áp lực/ nhiệt cao hoặc hóa chất mạnh |
| PTFE-lined (KG6, K18) | DN 50–300 (KG6), DN 350–500 (K18) | PN 10/16 | Kín cao trong môi trường hóa chất | Cực tốt cho môi trường ăn mòn, không gian chết tối thiểu | Chi phí cao hơn so với soft-seated | Dùng tốt cho hóa chất, axit, kiềm, thực phẩm | Không chịu nhiệt độ cao như van kim loại |
| Double eccentric (HG series) | DN 50–600 | PN 10 → PN 40, ASME 150/300, nhiệt độ từ –50 °C đến +400 °C | Kín tốt, lực ma sát thấp, tuổi thọ cao | Có thể dùng các vật liệu đệm chống ăn mòn (PTFE, Graphite) | Bảo trì lâu dài, chi phí đầu cao hơn | Phù hợp hơi, dầu, hệ thống nhiệt cao | Đòi hỏi thiết kế chính xác, chọn vật liệu phù hợp |
| Triple eccentric (HGT) | DN 80–300 | PN 10–PN 40 / ANSI 300, nhiệt độ cao | Kín gần như tuyệt đối ở nhiệt độ cao | Chịu áp lực, nhiệt độ cao, môi trường khắc nghiệt | Chi phí cao, đòi hỏi kỹ thuật cao | Ứng dụng trong hệ hơi, dầu nhiệt, áp lực cao | Đòi hỏi bảo dưỡng, lựa chọn đúng vật liệu |
| Double flange | Kích thước trung bình | PN 6/10, áp suất trung bình | Kín tốt, độ ổn định cao | Môi trường không quá khắc nghiệt | Bảo trì tương đương van kim loại | Chịu lực tốt, dùng tốt ở đầu nguồn | Chi phí cao hơn loại wafer thông thường |
| Throttle valve | Trung bình | Áp suất & nhiệt độ tương đương van bướm | Độ điều tiết tốt | Tương ứng môi trường van bướm | Chi phí điều khiển cao hơn | Điều tiết dòng chính xác | Không dùng cho đóng/mở nhanh thường xuyên |
| Van vật liệu rời | Kích thước tương ứng | Áp suất trung bình | Kín vừa phải cho vật liệu rời | Vật liệu rời, mài mòn phải tính | Bảo trì cao nếu vật liệu mài mòn | Điều khiển dòng vật liệu rời | Không dùng cho lỏng / khí thông thường |
Mr. Trí - 0912 300 549