Van một chiều RG1 6666M GEFA - RG1 6666M GEFA Processtechnik Việt Nam

0912 300 549

Van một chiều RG1 6666M GEFA - RG1 6666M GEFA Processtechnik Việt Nam

  • 323
  • Liên hệ

LTD Automation tự hào là đại lý phân phối sản phẩm Van một chiều GEFA Processtechnik uy tín tại Việt Nam 
==>Tại sao chọn mua Van một chiều GEFA Processtechnik tại LTD Automation: 
- Uy tín tạo nên thương hiệu, sản phẩm chính hãng 100%
- Hỗ trợ chính sách toàn diện về hậu mãi tốt: Tư vấn - thiết kế - lắp đặt - sửa chữa
- Sản phẩm được bảo tối thiểu 12 tháng

Liên hệ tư vấn:
- 0912 300 549
- sale02@ltdautomation.com.vn

 


 

1. Dòng Non-Return Valves (RG series)

  • RG1 6666 (Soft-Seated Non-Return Valve)
    Đây là van kẹp (wafer, sandwich) có lò xo đẩy, với lớp đệm mềm (soft-seat) để đảm bảo kín khi đóng. Van thiết kế từ PN 6 đến PN 40. 
    Ưu điểm nổi bật:

    • Khả năng ngăn dòng chảy ngược nhanh nhờ lò xo (backflow được chặn trước khi chuyển động) 

    • Diện tích mở lớn, tổn thất áp suất thấp (low pressure loss) 

    • Lắp kẹp giữa hai mặt bích (wafer) giúp tiết kiệm chiều dài đường ống

    • Dễ dàng bảo trì, thay thế các chi tiết hao mòn

  • RG1 6666M (Metal-Seated Non-Return Valve)
    Tương tự RG1 6666 nhưng dùng đệm kim loại (metal-seated) để chịu nhiệt độ cao, áp lực cao và môi trường khắc nghiệt hơn. 
    Ưu điểm nổi bật:

    • Chịu được nhiệt độ cao, môi trường ăn mòn mạnh hơn so với loại soft-seat

    • Kín tốt dưới điều kiện áp lực cao

    • Vẫn giữ cấu trúc wafer gọn nhẹ

  • RG2 8686TK (PTFE Execution Non-Return Valve)
    Dòng này sử dụng vật liệu PTFE (teflon) cho lớp tiếp xúc, thích hợp cho môi trường hóa chất ăn mòn rất cao. 
    Ưu điểm nổi bật:

    • Độ tương thích hóa học cao (acid, kiềm mạnh)

    • Kín tốt nhờ vật liệu PTFE vốn có tính trượt thấp

    • Bảo vệ tốt trong các ứng dụng hóa chất khắc nghiệt


Bảng so sánh các dòng van một chiều GEFA

Dòng / Series Vật liệu / cấu trúc Áp lực / PN Nhiệt độ làm việc Ưu điểm kỹ thuật đặc trưng Ứng dụng phù hợp
RG1 6666 (Soft-Seated) Wafer, lò xo, đệm mềm PN 6 – PN 40 thường đến ~180 °C (tùy vật liệu) Diện tích mở lớn, tổn thất áp thấp, nhẹ, dễ thay đệm Nước, hơi, hệ thống bơm, xử lý nước
RG1 6666M (Metal-Seated) Wafer, lò xo, đệm kim loại PN tương đương cao hơn loại soft-seat Chịu nhiệt độ cao, áp lực cao, môi trường ăn mòn Khí, hơi, hệ thống áp lực cao
RG2 8686TK Wafer, đệm PTFE PN phù hợp chịu hóa chất mạnh Kháng hóa chất cao, kín tốt, tuổi thọ cao Hóa chất, dược, môi trường ăn mòn
C 4444 / C 6666 Van cánh lật dạng wafer kim loại PN 10 / 16 (mở rộng theo yêu cầu) theo vật liệu Cấu trúc đơn giản, ít chi tiết, tổn thất áp thấp Ứng dụng công nghiệp chung
C 8686 Wafer swing, kim loại + lớp PTFE tương đương cao hơn kim loại thường Kết hợp ưu điểm cánh lật & PTFE Hóa chất, hệ thống có yêu cầu chống ăn mòn
C 8888 Wafer swing, polypropylene thường PN 10 (mở rộng theo yêu cầu) thích hợp môi trường trung bình Nhẹ, êm, chi phí thấp, dễ lắp đặt Hệ thống nước, bơm hóa chất nhẹ, công nghiệp nhẹ

Ghi chú: các thông số áp lực, nhiệt độ cụ thể có thể thay đổi theo kích cỡ (DN), vật liệu chi tiết, và tùy chọn cấu hình của nhà cung cấp.

 

Mr. Trí - 0912 300 549

- sale02@ltdautomation.com.vn

sản phẩm liên quan
Zalo
Hotline