Van một chiều RG1 6666M GEFA - RG1 6666M GEFA Processtechnik Việt Nam
LTD Automation tự hào là đại lý phân phối sản phẩm Van một chiều GEFA Processtechnik uy tín tại Việt Nam
==>Tại sao chọn mua Van một chiều GEFA Processtechnik tại LTD Automation:
- Uy tín tạo nên thương hiệu, sản phẩm chính hãng 100%
- Hỗ trợ chính sách toàn diện về hậu mãi tốt: Tư vấn - thiết kế - lắp đặt - sửa chữa
- Sản phẩm được bảo tối thiểu 12 tháng
Liên hệ tư vấn:
- 0912 300 549
- sale02@ltdautomation.com.vn
1. Dòng Non-Return Valves (RG series)
RG1 6666 (Soft-Seated Non-Return Valve)
Đây là van kẹp (wafer, sandwich) có lò xo đẩy, với lớp đệm mềm (soft-seat) để đảm bảo kín khi đóng. Van thiết kế từ PN 6 đến PN 40.
Ưu điểm nổi bật:
Khả năng ngăn dòng chảy ngược nhanh nhờ lò xo (backflow được chặn trước khi chuyển động)
Diện tích mở lớn, tổn thất áp suất thấp (low pressure loss)
Lắp kẹp giữa hai mặt bích (wafer) giúp tiết kiệm chiều dài đường ống
Dễ dàng bảo trì, thay thế các chi tiết hao mòn
RG1 6666M (Metal-Seated Non-Return Valve)
Tương tự RG1 6666 nhưng dùng đệm kim loại (metal-seated) để chịu nhiệt độ cao, áp lực cao và môi trường khắc nghiệt hơn.
Ưu điểm nổi bật:
Chịu được nhiệt độ cao, môi trường ăn mòn mạnh hơn so với loại soft-seat
Kín tốt dưới điều kiện áp lực cao
Vẫn giữ cấu trúc wafer gọn nhẹ
RG2 8686TK (PTFE Execution Non-Return Valve)
Dòng này sử dụng vật liệu PTFE (teflon) cho lớp tiếp xúc, thích hợp cho môi trường hóa chất ăn mòn rất cao.
Ưu điểm nổi bật:
Độ tương thích hóa học cao (acid, kiềm mạnh)
Kín tốt nhờ vật liệu PTFE vốn có tính trượt thấp
Bảo vệ tốt trong các ứng dụng hóa chất khắc nghiệt
| Dòng / Series | Vật liệu / cấu trúc | Áp lực / PN | Nhiệt độ làm việc | Ưu điểm kỹ thuật đặc trưng | Ứng dụng phù hợp |
|---|---|---|---|---|---|
| RG1 6666 (Soft-Seated) | Wafer, lò xo, đệm mềm | PN 6 – PN 40 | thường đến ~180 °C (tùy vật liệu) | Diện tích mở lớn, tổn thất áp thấp, nhẹ, dễ thay đệm | Nước, hơi, hệ thống bơm, xử lý nước |
| RG1 6666M (Metal-Seated) | Wafer, lò xo, đệm kim loại | PN tương đương | cao hơn loại soft-seat | Chịu nhiệt độ cao, áp lực cao, môi trường ăn mòn | Khí, hơi, hệ thống áp lực cao |
| RG2 8686TK | Wafer, đệm PTFE | PN phù hợp | chịu hóa chất mạnh | Kháng hóa chất cao, kín tốt, tuổi thọ cao | Hóa chất, dược, môi trường ăn mòn |
| C 4444 / C 6666 | Van cánh lật dạng wafer kim loại | PN 10 / 16 (mở rộng theo yêu cầu) | theo vật liệu | Cấu trúc đơn giản, ít chi tiết, tổn thất áp thấp | Ứng dụng công nghiệp chung |
| C 8686 | Wafer swing, kim loại + lớp PTFE | tương đương | cao hơn kim loại thường | Kết hợp ưu điểm cánh lật & PTFE | Hóa chất, hệ thống có yêu cầu chống ăn mòn |
| C 8888 | Wafer swing, polypropylene | thường PN 10 (mở rộng theo yêu cầu) | thích hợp môi trường trung bình | Nhẹ, êm, chi phí thấp, dễ lắp đặt | Hệ thống nước, bơm hóa chất nhẹ, công nghiệp nhẹ |
Ghi chú: các thông số áp lực, nhiệt độ cụ thể có thể thay đổi theo kích cỡ (DN), vật liệu chi tiết, và tùy chọn cấu hình của nhà cung cấp.
Mr. Trí - 0912 300 549
Giá: Liên hệ