Cảm biến nhiệt PR-12E-3-100-1/4-6 OMEGA VietNam, LTD đại lý OMEGA tại Việt Nam
LTD Automation tự hào là đại lý phân phối cung cấp sản phẩm Cảm biến nhiệt PR-12E-3-100-1/4-6 hãng OMEGA uy tín tại Việt Nam
==>Tại sao chọn mua Cảm biến nhiệt PR-12E-3-100-1/4-6 hãng OMEGA tại LTD Automation:
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Hỗ trợ tư vấn nhiệt tình tận tâm
- Sản phẩm cam kết được bảo tối thiểu 12 tháng
- Nhiều dịch vụ hậu mãi khác
Số sản phẩm | Loại | Phạm vi nhiệt độ quy trình | Ứng dụng cảm biến | Kích thước kết nối quy trình | Sự chính xác | Đầu ra danh nghĩa | Số lượng dây | Vật liệu vỏ bọc | Đường kính đầu dò | Chiều dài đầu dò |
PR-12H-3-100-1/4-18124,22 |
RTD | -50 đến 450°C (-58 đến 842°F) | Đầu dò nhúng | 1/2" NPT | Lớp A theo IEC60751 | 100 Ω ở 0°C | 3 | Thép không gỉ 316 | 0,250 trong | 18 trong |
PR-12E-3-100-1/4-2147,86 |
RTD | -200 đến 600°C (-328 đến 1112°F) | Đầu dò nhúng | 1/2" NPT | Lớp A theo IEC60751 | 100Ω | 3 | Thép không gỉ 316 | 0,250 trong | 2 trong |
PR-12E-3-100-1/4-4146,27 |
RTD | -200 đến 600°C (-328 đến 1112°F) | Đầu dò nhúng | 1/2" NPT | Lớp A theo IEC60751 | 100Ω | 4 | Thép không gỉ 316 | 0,187 trong | 4 trong |
PR-12E-3-100-1/4-6149,65 |
RTD | -200 đến 600°C (-328 đến 1112°F) | Đầu dò nhúng | 1/2" NPT | Lớp A theo IEC60751 | 100Ω | 3 | Thép không gỉ 316 | 0,250 trong | 6 trong |
PR-12E-3-100-1/4-9159,86 9 Còn hàng |
RTD | -200 đến 600°C (-328 đến 1112°F) | Đầu dò nhúng | 1/2" NPT | Lớp A theo IEC60751 | 100Ω | 3 | Thép không gỉ 316 | 0,250 trong | 9 trong |
PR-12E-3-100-1/8-6155,05 |
RTD | -200 đến 600°C (-328 đến 1112°F) | Đầu dò nhúng | 1/2" NPT | Lớp A theo IEC60751 | 100Ω | 4 | Thép không gỉ 316 | 0,125 trong | 6 trong |
PR-12E-4-100-1/4-6158,09 |
RTD | -200 đến 600°C (-328 đến 1112°F) | Đầu dò nhúng | 1/2" NPT | Lớp A theo IEC60751 | 100Ω | 3 | Thép không gỉ 316 | 0,250 trong | 6 trong |
PR-12H-3-100-1/4-6123,08 |
RTD | -50 đến 450°C (-58 đến 842°F) | Đầu dò nhúng | 1/2" NPT | Lớp A theo IEC60751 | 100 Ω ở 0°C | 3 | Thép không gỉ 316 | 0,250 trong | 6 trong |
PR-12H-3-100-1/4-989,14 |
RTD | -50 đến 450°C (-58 đến 842°F) | Đầu dò nhúng | 1/2" NPT | Lớp A theo IEC60751 | 100 Ω ở 0°C | 3 | Thép không gỉ 316 | 0,250 trong | 9 trong |
PR-12L-3-100-1/4-298,04 8 Còn hàng |
RTD | -50 đến 250°C (-58 đến 482°F) | Đầu dò nhúng | 1/2" NPT | Lớp A theo IEC60751 | 100Ω | 3 | Thép không gỉ 316 | 0,250 trong | 2 trong |
PR-12L-3-100-1/4-497,16 1 Còn hàng |
RTD | -50 đến 250°C (-58 đến 482°F) | Đầu dò nhúng | 1/2" NPT | Lớp A theo IEC60751 | 100Ω | 3 | Thép không gỉ 316 | 0,250 trong | 4 trong |
PR-12L-3-100-1/4-9111,98 4 Còn hàng |
RTD | -50 đến 250°C (-58 đến 482°F) | Đầu dò nhúng | 1/2" NPT | Lớp A theo IEC60751 | 100Ω | 3 | Thép không gỉ 316 | 0,250 trong | 9 trong |
PR-12L-3-100-1/8-6109,80 |
RTD | -50 đến 250°C (-58 đến 482°F) | Đầu dò nhúng | 1/2" NPT | Lớp A theo IEC60751 | 100Ω | 3 | Thép không gỉ 316 | 0,125 trong | 6 trong |
PR-12L-4-100-1/4-6102,55 6 Còn hàng |
RTD | -50 đến 250°C (-58 đến 482°F) | Đầu dò nhúng | 1/2" NPT | Lớp A theo IEC60751 | 100Ω | 3 | Thép không gỉ 316 | 0,250 trong | 6 trong |
PR-12L-4-100-1/4-9105,57 |
RTD | -50 đến 250°C (-58 đến 482°F) | Đầu dò nhúng | 1/2" NPT | Lớp A theo IEC60751 | 100Ω | 3 | Thép không gỉ 316 | 0,250 trong | 9 trong |
PR-12E-3-100-1/4-12173,46 5 Còn hàng |
RTD | -200 đến 600°C (-328 đến 1112°F) | Đầu dò nhúng | 1/2" NPT | Lớp A theo IEC60751 | 100Ω | 3 | Thép không gỉ 316 | 0,250 trong | 12 trong |
PR-12E-3-100-1/4-18188,80 |
RTD | -200 đến 600°C (-328 đến 1112°F) | Đầu dò nhúng | 1/2" NPT | Lớp A theo IEC60751 | 100Ω | 3 | Thép không gỉ 316 | 0,250 trong | 18 trong |
PR-12E-3-100-1/4-24204,14 |
RTD | -200 đến 600°C (-328 đến 1112°F) | Đầu dò nhúng | 1/2" NPT | Lớp A theo IEC60751 | 100Ω | 3 | Thép không gỉ 316 | 0,250 trong | 24 trong |
PR-12E-3-100-3/16-4147,53 12 Còn hàng |
RTD | -200 đến 600°C (-328 đến 1112°F) | Đầu dò nhúng | 1/2" NPT | Lớp A theo IEC60751 | 100Ω | 3 | Thép không gỉ 316 | 0,187 trong | 4 trong |
PR-12E-4-100-1/4-12173,46 |
RTD | -200 đến 600°C (-328 đến 1112°F) | Đầu dò nhúng | 1/2" NPT | Lớp A theo IEC60751 | 100Ω | 4 | Thép không gỉ 316 | 0,250 trong | 12 trong |
PR-12H-3-100-1/4-12134,91 4 Còn hàng |
RTD | -50 đến 450°C (-58 đến 842°F) | Đầu dò nhúng | 1/2" NPT | Lớp A theo IEC60751 | 100 Ω ở 0°C | 3 | Thép không gỉ 316 | 0,250 trong | 12 trong |
PR-12H-3-100-1/4-24133,20 |
RTD | -50 đến 450°C (-58 đến 842°F) | Đầu dò nhúng | 1/2" NPT | Lớp A theo IEC60751 | 100Ω | 3 | Thép không gỉ 316 | 0,250 trong | 24 trong |
PR-12L-3-100-1/4-1281,20 |
RTD | -50 đến 250°C (-58 đến 482°F) | Đầu dò nhúng | 1/2" NPT | Lớp A theo IEC60751 | 100Ω | 3 | Thép không gỉ 316 | 0,250 trong | 12 trong |
PR-12L-3-100-1/4-18118,57 |
RTD | -50 đến 250°C (-58 đến 482°F) | Đầu dò nhúng | 1/2" NPT | Lớp A theo IEC60751 | 100Ω | 3 | Thép không gỉ 316 | 0,250 trong | 18 trong |
PR-12L-3-100-1/4-24122,96 1 Còn hàng |
RTD | -50 đến 250°C (-58 đến 482°F) | Đầu dò nhúng | 1/2" NPT | Lớp A theo IEC60751 | 100Ω | 3 | Thép không gỉ 316 | 0,250 trong | 24 trong |
PR-12L-3-100-3/16-4109,80 |
RTD | -50 đến 250°C (-58 đến 482°F) | Đầu dò nhúng | 1/2" NPT | Lớp A theo IEC60751 | 100Ω | 3 | Thép không gỉ 316 | 0,187 trong | 4 trong |
PR-12L-4-100-1/4-12111,98 |
RTD | -50 đến 250°C (-58 đến 482°F) | Đầu dò nhúng | 1/2" NPT | Lớp A theo IEC60751 | 100Ω | 4 | Thép không gỉ 316 | 0,250 trong | 12 trong |
PR-12E-3-100-1/4-6-RP135,21 2 Còn hàng |
RTD | -200 đến 600°C (-328 đến 1112°F) | Đầu dò nhúng | 1/2" NPT | Lớp A theo IEC60751 | 100Ω | 3 | Thép không gỉ 316 | 0,250 trong | 6 trong |
PR-12H-3-100-1/4-6-RP118,43 2 Còn hàng |
RTD | -50 đến 450°C (-58 đến 842°F) | Đầu dò nhúng | 1/2" NPT | Lớp A theo IEC60751 | 100 Ω ở 0°C | 3 | Thép không gỉ 316 | 0,250 trong | 6 trong |
PR-12E-3-100-1/4-12-RP150,57 |
RTD | -200 đến 600°C (-328 đến 1112°F) | Đầu dò nhúng | 1/2" NPT | Lớp A theo IEC60751 | 100Ω | 3 | Thép không gỉ 316 | 0,250 trong | 12 trong |
PR-12H-3-100-1/4-12-RP100,96 |
RTD | -50 đến 450°C (-58 đến 842°F) | Đầu dò nhúng | 1/2" NPT | Lớp A theo IEC60751 | 100Ω | 3 | Thép không gỉ 316 | 0,250 trong | 12 trong |
PR-12L-3-100-1/4-12-RP111,98 |
RTD | -50 đến 250°C (-58 đến 482°F) | Đầu dò nhúng | 1/2" NPT | Lớp A theo IEC60751 | 100Ω | 3 | Thép không gỉ 316 | 0,250 trong | 12 trong |